Có 2 kết quả:

土坝 tǔ bà ㄊㄨˇ ㄅㄚˋ土壩 tǔ bà ㄊㄨˇ ㄅㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) earth dam
(2) dam of earth and rocks (as opposed to waterproof dam of clay or concrete)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) earth dam
(2) dam of earth and rocks (as opposed to waterproof dam of clay or concrete)

Bình luận 0